mesh
tế bào; mắt (lưới); top. độ nhỏ
mesh là gì ?
- Ý nghĩa của từ mesh là gì ?
- mesh là gì trong toán học ?
- mesh dịch
- mesh dictionary
- mesh là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ mesh trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ mesh trong toán học
- mesh tiếng việt là gì ?
- What is mesh in english ?