left-handed
xoắn trái, (thuộc) hệ tọa độ trái
left-handed là gì ?
- Ý nghĩa của từ left-handed là gì ?
- left-handed là gì trong toán học ?
- left-handed dịch
- left-handed dictionary
- left-handed là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ left-handed trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ left-handed trong toán học
- left-handed tiếng việt là gì ?
- What is left-handed in english ?