hearing
vl.sự nghe; thính giác, độ nghe rõ
hearing là gì ?
- Ý nghĩa của từ hearing là gì ?
- hearing là gì trong toán học ?
- hearing dịch
- hearing dictionary
- hearing là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ hearing trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ hearing trong toán học
- hearing tiếng việt là gì ?
- What is hearing in english ?