coated cathode
catôt phủ, âm cực phủ
coated cathode là gì ?
- Ý nghĩa của từ coated cathode là gì ?
- coated cathode là gì trong toán học ?
- coated cathode dịch
- coated cathode dictionary
- coated cathode là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ coated cathode trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ coated cathode trong toán học
- coated cathode tiếng việt là gì ?
- What is coated cathode in english ?