cylindrical
(thuộc) mặt trụ
cylindrical là gì ?
- Ý nghĩa của từ cylindrical là gì ?
- cylindrical là gì trong toán học ?
- cylindrical dịch
- cylindrical dictionary
- cylindrical là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ cylindrical trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ cylindrical trong toán học
- cylindrical tiếng việt là gì ?
- What is cylindrical in english ?