ecliptic
tv.(đường) hoàng đạo; mặt phẳng hoàng đạo || (thuộc) hoàng đạo
ecliptic là gì ?
- Ý nghĩa của từ ecliptic là gì ?
- ecliptic là gì trong toán học ?
- ecliptic dịch
- ecliptic dictionary
- ecliptic là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ ecliptic trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ ecliptic trong toán học
- ecliptic tiếng việt là gì ?
- What is ecliptic in english ?