fidelity
mt.độ trung thành, độ chính xác (của sự sao lại, của sự nhớ lại); sự sát nghĩa (của bản dịch)
fidelity là gì ?
- Ý nghĩa của từ fidelity là gì ?
- fidelity là gì trong toán học ?
- fidelity dịch
- fidelity dictionary
- fidelity là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ fidelity trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ fidelity trong toán học
- fidelity tiếng việt là gì ?
- What is fidelity in english ?