panel
mt.panen(để lắp ráp); bảng điều khiển; bảng dụng cụ; đế (đèn)
panel là gì ?
- Ý nghĩa của từ panel là gì ?
- panel là gì trong toán học ?
- panel dịch
- panel dictionary
- panel là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ panel trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ panel trong toán học
- panel tiếng việt là gì ?
- What is panel in english ?