passive
bị động; tk. không có phần trăm
passive là gì ?
- Ý nghĩa của từ passive là gì ?
- passive là gì trong toán học ?
- passive dịch
- passive dictionary
- passive là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ passive trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ passive trong toán học
- passive tiếng việt là gì ?
- What is passive in english ?