investment
kt.vốn đầu tư; sự hùn (vốn)
investment là gì ?
- Ý nghĩa của từ investment là gì ?
- investment là gì trong toán học ?
- investment dịch
- investment dictionary
- investment là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ investment trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ investment trong toán học
- investment tiếng việt là gì ?
- What is investment in english ?