bow compasses
compa đo, compa càng còng, compa vẽ đường tròn nhỏ (5-8 mm)
bow compasses là gì ?
- Ý nghĩa của từ bow compasses là gì ?
- bow compasses là gì trong toán học ?
- bow compasses dịch
- bow compasses dictionary
- bow compasses là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ bow compasses trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ bow compasses trong toán học
- bow compasses tiếng việt là gì ?
- What is bow compasses in english ?