circulating capital

circulating capital là gì? Ý nghĩa của từ circulating capital kt.vốn luân chuyển, tư bản lưu thông

  • circulating capital là gì ?

  • Ý nghĩa của từ circulating capital là gì ?
  • circulating capital là gì trong toán học ?
  • circulating capital dịch
  • circulating capital dictionary
  • circulating capital là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ circulating capital trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ circulating capital trong toán học
  • circulating capital tiếng việt là gì ?
  • What is circulating capital in english ?