punched card equipment

punched card equipment là gì? Ý nghĩa của từ punched card equipment mt.thiết bị để đục lỗ bìa

  • punched card equipment là gì ?

  • Ý nghĩa của từ punched card equipment là gì ?
  • punched card equipment là gì trong toán học ?
  • punched card equipment dịch
  • punched card equipment dictionary
  • punched card equipment là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ punched card equipment trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ punched card equipment trong toán học
  • punched card equipment tiếng việt là gì ?
  • What is punched card equipment in english ?