truncated
bị chặt, bị cắt cụt
truncated là gì ?
- Ý nghĩa của từ truncated là gì ?
- truncated là gì trong toán học ?
- truncated dịch
- truncated dictionary
- truncated là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ truncated trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ truncated trong toán học
- truncated tiếng việt là gì ?
- What is truncated in english ?