inventory
tk.kiểm kê; danh sách kiểm kê; quỹ luân chuyển
inventory là gì ?
- Ý nghĩa của từ inventory là gì ?
- inventory là gì trong toán học ?
- inventory dịch
- inventory dictionary
- inventory là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ inventory trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ inventory trong toán học
- inventory tiếng việt là gì ?
- What is inventory in english ?