curtailed inspection

curtailed inspection là gì? Ý nghĩa của từ curtailed inspection kiểm tra rút ngắn

  • curtailed inspection là gì ?

  • Ý nghĩa của từ curtailed inspection là gì ?
  • curtailed inspection là gì trong toán học ?
  • curtailed inspection dịch
  • curtailed inspection dictionary
  • curtailed inspection là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ curtailed inspection trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ curtailed inspection trong toán học
  • curtailed inspection tiếng việt là gì ?
  • What is curtailed inspection in english ?