inconsistent
log.không nhất quán; không tương thích; mâu thuẫn; tk. không vững (ước lượng)
inconsistent là gì ?
- Ý nghĩa của từ inconsistent là gì ?
- inconsistent là gì trong toán học ?
- inconsistent dịch
- inconsistent dictionary
- inconsistent là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ inconsistent trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ inconsistent trong toán học
- inconsistent tiếng việt là gì ?
- What is inconsistent in english ?