mediate
gián tiếp, có cách quãng; trung gian
mediate là gì ?
- Ý nghĩa của từ mediate là gì ?
- mediate là gì trong toán học ?
- mediate dịch
- mediate dictionary
- mediate là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ mediate trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ mediate trong toán học
- mediate tiếng việt là gì ?
- What is mediate in english ?