batching counter

batching counter là gì? Ý nghĩa của từ batching counter máy đếm định liều lượng; máy đếm nhóm

  • batching counter là gì ?

  • Ý nghĩa của từ batching counter là gì ?
  • batching counter là gì trong toán học ?
  • batching counter dịch
  • batching counter dictionary
  • batching counter là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ batching counter trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ batching counter trong toán học
  • batching counter tiếng việt là gì ?
  • What is batching counter in english ?