biased sampling

biased sampling là gì? Ý nghĩa của từ biased sampling sự lấy mẫu lệch

  • biased sampling là gì ?

  • Ý nghĩa của từ biased sampling là gì ?
  • biased sampling là gì trong toán học ?
  • biased sampling dịch
  • biased sampling dictionary
  • biased sampling là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ biased sampling trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ biased sampling trong toán học
  • biased sampling tiếng việt là gì ?
  • What is biased sampling in english ?