circulate
tuần hoàn, đi vòng quanh chu trình
circulate là gì ?
- Ý nghĩa của từ circulate là gì ?
- circulate là gì trong toán học ?
- circulate dịch
- circulate dictionary
- circulate là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ circulate trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ circulate trong toán học
- circulate tiếng việt là gì ?
- What is circulate in english ?