condenser
cái tụ (điện); bìng ngưng (hơi); máy ướp lạnh
condenser là gì ?
- Ý nghĩa của từ condenser là gì ?
- condenser là gì trong toán học ?
- condenser dịch
- condenser dictionary
- condenser là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ condenser trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ condenser trong toán học
- condenser tiếng việt là gì ?
- What is condenser in english ?