corrected
đã sửa (chữa); đã hiệu đính
corrected là gì ?
- Ý nghĩa của từ corrected là gì ?
- corrected là gì trong toán học ?
- corrected dịch
- corrected dictionary
- corrected là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ corrected trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ corrected trong toán học
- corrected tiếng việt là gì ?
- What is corrected in english ?