correlation
đs.đs, tk. sự tương quan; hh. phép đối xạ
correlation là gì ?
- Ý nghĩa của từ correlation là gì ?
- correlation là gì trong toán học ?
- correlation dịch
- correlation dictionary
- correlation là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ correlation trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ correlation trong toán học
- correlation tiếng việt là gì ?
- What is correlation in english ?