cumulative

cumulative là gì? Ý nghĩa của từ cumulative tích luỹ, được tích luỹ

  • cumulative là gì ?

  • Ý nghĩa của từ cumulative là gì ?
  • cumulative là gì trong toán học ?
  • cumulative dịch
  • cumulative dictionary
  • cumulative là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ cumulative trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ cumulative trong toán học
  • cumulative tiếng việt là gì ?
  • What is cumulative in english ?