gradate
chia độ; đs. phân bậc
gradate là gì ?
- Ý nghĩa của từ gradate là gì ?
- gradate là gì trong toán học ?
- gradate dịch
- gradate dictionary
- gradate là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ gradate trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ gradate trong toán học
- gradate tiếng việt là gì ?
- What is gradate in english ?