helical
xoắn ốc; (thuộc) mặt đinh ốc
helical là gì ?
- Ý nghĩa của từ helical là gì ?
- helical là gì trong toán học ?
- helical dịch
- helical dictionary
- helical là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ helical trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ helical trong toán học
- helical tiếng việt là gì ?
- What is helical in english ?