inherited

inherited là gì? Ý nghĩa của từ inherited được thừa hưởng, được kế tục

  • inherited là gì ?

  • Ý nghĩa của từ inherited là gì ?
  • inherited là gì trong toán học ?
  • inherited dịch
  • inherited dictionary
  • inherited là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ inherited trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ inherited trong toán học
  • inherited tiếng việt là gì ?
  • What is inherited in english ?