maintenance
gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa
maintenance là gì ?
- Ý nghĩa của từ maintenance là gì ?
- maintenance là gì trong toán học ?
- maintenance dịch
- maintenance dictionary
- maintenance là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ maintenance trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ maintenance trong toán học
- maintenance tiếng việt là gì ?
- What is maintenance in english ?