noiseless channel

noiseless channel là gì? Ý nghĩa của từ noiseless channel ống không có nhiễu âm, kênh không ồn

  • noiseless channel là gì ?

  • Ý nghĩa của từ noiseless channel là gì ?
  • noiseless channel là gì trong toán học ?
  • noiseless channel dịch
  • noiseless channel dictionary
  • noiseless channel là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ noiseless channel trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ noiseless channel trong toán học
  • noiseless channel tiếng việt là gì ?
  • What is noiseless channel in english ?