punctured
top.đĩa chấm thủng
punctured là gì ?
- Ý nghĩa của từ punctured là gì ?
- punctured là gì trong toán học ?
- punctured dịch
- punctured dictionary
- punctured là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ punctured trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ punctured trong toán học
- punctured tiếng việt là gì ?
- What is punctured in english ?