remotely operated
được điều khiển từ xa
remotely operated là gì ?
- Ý nghĩa của từ remotely operated là gì ?
- remotely operated là gì trong toán học ?
- remotely operated dịch
- remotely operated dictionary
- remotely operated là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ remotely operated trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ remotely operated trong toán học
- remotely operated tiếng việt là gì ?
- What is remotely operated in english ?