reproducible

reproducible là gì? Ý nghĩa của từ reproducible tái sản xuất được, sản xuất lại được

  • reproducible là gì ?

  • Ý nghĩa của từ reproducible là gì ?
  • reproducible là gì trong toán học ?
  • reproducible dịch
  • reproducible dictionary
  • reproducible là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ reproducible trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ reproducible trong toán học
  • reproducible tiếng việt là gì ?
  • What is reproducible in english ?