syzygy
đs.hội xung; tv. sóc vọng (tuần trăng non và tuần trăng dày)
syzygy là gì ?
- Ý nghĩa của từ syzygy là gì ?
- syzygy là gì trong toán học ?
- syzygy dịch
- syzygy dictionary
- syzygy là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ syzygy trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ syzygy trong toán học
- syzygy tiếng việt là gì ?
- What is syzygy in english ?