tolerance number of defects
tk.số phế phẩm cho phép
tolerance number of defects là gì ?
- Ý nghĩa của từ tolerance number of defects là gì ?
- tolerance number of defects là gì trong toán học ?
- tolerance number of defects dịch
- tolerance number of defects dictionary
- tolerance number of defects là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ tolerance number of defects trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ tolerance number of defects trong toán học
- tolerance number of defects tiếng việt là gì ?
- What is tolerance number of defects in english ?