keep
giữ; theo (quy tắc); tiến hành ( công việc)
keep là gì ?
- Ý nghĩa của từ keep là gì ?
- keep là gì trong toán học ?
- keep dịch
- keep dictionary
- keep là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ keep trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ keep trong toán học
- keep tiếng việt là gì ?
- What is keep in english ?