quadrate
hình vuông; lũy thừa hai, bình phương
quadrate là gì ?
- Ý nghĩa của từ quadrate là gì ?
- quadrate là gì trong toán học ?
- quadrate dịch
- quadrate dictionary
- quadrate là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ quadrate trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ quadrate trong toán học
- quadrate tiếng việt là gì ?
- What is quadrate in english ?