strengthened

strengthened là gì? Ý nghĩa của từ strengthened được tăng cường, được gia cố

  • strengthened là gì ?

  • Ý nghĩa của từ strengthened là gì ?
  • strengthened là gì trong toán học ?
  • strengthened dịch
  • strengthened dictionary
  • strengthened là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ strengthened trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ strengthened trong toán học
  • strengthened tiếng việt là gì ?
  • What is strengthened in english ?