tail
đuôi; phần dư; trch. mặt trái (đồng tiền)
tail là gì ?
- Ý nghĩa của từ tail là gì ?
- tail là gì trong toán học ?
- tail dịch
- tail dictionary
- tail là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ tail trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ tail trong toán học
- tail tiếng việt là gì ?
- What is tail in english ?