movable carriage
mt.[bàn trượt, xe trượt] động
movable carriage là gì ?
- Ý nghĩa của từ movable carriage là gì ?
- movable carriage là gì trong toán học ?
- movable carriage dịch
- movable carriage dictionary
- movable carriage là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ movable carriage trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ movable carriage trong toán học
- movable carriage tiếng việt là gì ?
- What is movable carriage in english ?