repetitive operation
mt.phân kỳ (phép giải); sự chu kỳ hóa ( phép giải)
repetitive operation là gì ?
- Ý nghĩa của từ repetitive operation là gì ?
- repetitive operation là gì trong toán học ?
- repetitive operation dịch
- repetitive operation dictionary
- repetitive operation là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ repetitive operation trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ repetitive operation trong toán học
- repetitive operation tiếng việt là gì ?
- What is repetitive operation in english ?