equivocate

equivocate là gì? Ý nghĩa của từ equivocate làm mập mờ, biểu thị nước đôi

  • equivocate là gì ?

  • Ý nghĩa của từ equivocate là gì ?
  • equivocate là gì trong toán học ?
  • equivocate dịch
  • equivocate dictionary
  • equivocate là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ equivocate trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ equivocate trong toán học
  • equivocate tiếng việt là gì ?
  • What is equivocate in english ?