fade
vl.sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm phai tàn
fade là gì ?
- Ý nghĩa của từ fade là gì ?
- fade là gì trong toán học ?
- fade dịch
- fade dictionary
- fade là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ fade trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ fade trong toán học
- fade tiếng việt là gì ?
- What is fade in english ?