gauge
vl.độ đo, tỷ xích, calip || chia độ, định cỡ
gauge là gì ?
- Ý nghĩa của từ gauge là gì ?
- gauge là gì trong toán học ?
- gauge dịch
- gauge dictionary
- gauge là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ gauge trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ gauge trong toán học
- gauge tiếng việt là gì ?
- What is gauge in english ?