amortization

amortization là gì? Ý nghĩa của từ amortization kt.sự thanh toá. [Kỹ thuật] sự tắt dần; sự giảm chấn (động);

  • amortization là gì ?

  • Ý nghĩa của từ amortization là gì ?
  • amortization là gì trong toán học ?
  • amortization dịch
  • amortization dictionary
  • amortization là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ amortization trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ amortization trong toán học
  • amortization tiếng việt là gì ?
  • What is amortization in english ?