assets

assets là gì? Ý nghĩa của từ assets kt.tài sản; tiền có

  • assets là gì ?

  • Ý nghĩa của từ assets là gì ?
  • assets là gì trong toán học ?
  • assets dịch
  • assets dictionary
  • assets là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ assets trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ assets trong toán học
  • assets tiếng việt là gì ?
  • What is assets in english ?