bundle
chùm, mớ, bó; [Topo học]. không gian phân thớ
bundle là gì ?
- Ý nghĩa của từ bundle là gì ?
- bundle là gì trong toán học ?
- bundle dịch
- bundle dictionary
- bundle là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ bundle trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ bundle trong toán học
- bundle tiếng việt là gì ?
- What is bundle in english ?