commutation

commutation là gì? Ý nghĩa của từ commutation đs.sự giao hoán; mt. [sự đổi, sự chuyển] mạch

  • commutation là gì ?

  • Ý nghĩa của từ commutation là gì ?
  • commutation là gì trong toán học ?
  • commutation dịch
  • commutation dictionary
  • commutation là danh từ, động từ hay tính từ ?
  • Thuật ngữ commutation trong toán học

  • Cách dịch thuật ngữ commutation trong toán học
  • commutation tiếng việt là gì ?
  • What is commutation in english ?