concavo-convex
vl. tập trung; cô đặc
concavo-convex là gì ?
- Ý nghĩa của từ concavo-convex là gì ?
- concavo-convex là gì trong toán học ?
- concavo-convex dịch
- concavo-convex dictionary
- concavo-convex là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ concavo-convex trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ concavo-convex trong toán học
- concavo-convex tiếng việt là gì ?
- What is concavo-convex in english ?