controlled
được điều chỉnh, được kiểm tra
controlled là gì ?
- Ý nghĩa của từ controlled là gì ?
- controlled là gì trong toán học ?
- controlled dịch
- controlled dictionary
- controlled là danh từ, động từ hay tính từ ?
Thuật ngữ controlled trong toán học
- Cách dịch thuật ngữ controlled trong toán học
- controlled tiếng việt là gì ?
- What is controlled in english ?